Day 7

 there: đó/đằng đó/ ở đó

There are: có( dùng để liệt kê)

there is: có ( dùng để liệt kê)

to sell: bán, để bán

to pay: thanh toán, để thanh toán

to go shopping: đi mua sắm

you’re a genius: bạn đúng là thiên tài

many: nhiều ( đếm được)

much: nhiều không đếm được

few: ít, một vài( đếm được)

a litte: một ít, một vài( không đếm được

for me: cho tôi, dành cho tôi

for you: cho bạn


Previous Post
No comment
Add comment
comment url
sr7themes.eu.org